Từ điển tiếng Pháp: Dictionnaire Hachette Junior
Thương hiệu: OEM | Xem thêm Ngoại Ngữ Khác OEM Xem thêm Ngoại Ngữ Khác bán bởi Blue Horizon BooksMô tả ngắn
THÔNG TIN SÁCH Loại bìa: Bìa mềmSố trang: 1376 trangKích thước: 23.5x15.4x5.4La référence du 3e cycle, pour élargir ses connaissances : 25 000 mots de la langue 1 000 noms propres 2 000 illustrati...: Còn hàng
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu Từ điển tiếng Pháp: Dictionnaire Hachette Junior
THÔNG TIN SÁCHLoại bìa: Bìa mềm
Số trang: 1376 trang
Kích thước: 23.5x15.4x5.4
La référence du 3e cycle, pour élargir ses connaissances : 25 000 mots de la langue 1 000 noms propres 2 000 illustrations
Tài liệu tham khảo cho chu kỳ 3, để mở rộng kiến thức của bạn: 25.000 từ ngôn ngữ 1.000 danh từ riêng 2.000 hình ảnh minh họa
Chi Tiết Sản Phẩm
Hàng chính hãng | Có |
---|---|
Công ty phát hành | Hachette |
Loại bìa | Bìa mềm |
Số trang | 1376 |
Nhà xuất bản | Hachette |
SKU | t248678143 |
d | 4410 |