Shinkanzen Masuta N1 Từ Vựng (Bản dịch tiếng Việt in màu)
Thương hiệu: NXB Văn Hoá Thông Tin | Xem thêm Sách giáo dục NXB Văn Hoá Thông TinMô tả ngắn
Mua Shinkanzen Masuta N1 Từ Vựng (Bản dịch tiếng Việt in màu) ở đâu?Giới thiệu Shinkanzen Masuta N1 Từ Vựng (Bản dịch tiếng Việt in màu)
Tác giả: nhiều tác giả Trọng lượng: 0.5 ga Nhà Xuất bản: netowakuSố trang: 186 trang Kích thước: 19x24cm Giá: 100000VNĐ
Sách luyện thi N1 Shinkansen masuta từ vựng có tiếng Việtlà một phần trong bộ sách Shinkanzen masterbao gồm tất cả 5 kỹ năng từ vựng, hán tự, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu chuyên luyện dành cho Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ N1. Shinkanzen master N1 từ vựng tổng hợp chuyên sâu về tất cả từ vựng, cách dùng từ, và những điều cần chú ý khi sử dụng từ của kỳ thi này.
Sách luyện thi N1 Shinkansen masuta từ vựng và điểm đặc biệt:
Sách luyện thi N1 Shinkansen masuta từ vựng bao gồm 2 phần cơ bản: phần 1 dùng để chuyên luyện từ theo từng nhóm vấn đề khác nhau, và phần 2 là đề thi mẫu được xây dựng theo đề thi thực tế.
– Phần 1 của N1 Shinkansen từ vựng, người học sẽ được học tất cả các từ vựng của kỳ thi N1 theo 2 nhóm khác nhau. Nhóm từ vựng phân chia theo nội dung, đề tài và nhóm từ vựng được phân chia theo tính chất sử dụng. Tại mỗi nhóm, lại được phân chia chi tiết theo từng vấn đề cụ thể. Nhờ sự phân chia chi tiết, cụ thể và hiệu quả này mà người học sẽ dễ dàng nắm bắt được từ, dễ nhớ, và khi đã nhớ thì sẽ nhớ cả cách dùng, cách ghép, những từ họ hàng và những điều cần chú ý về từ đó.
–Phần 2 của Sách luyện thi N1 Shinkansen masuta từ vựnglà 2 đề thi từ vựng được xây dựng dựa theo đề thi năng lực Nhật ngữ N1 hằng năm với số lượng câu hỏi, cấu trúc, dạng đề và từ đều hoàn toàn giống với đề thi thực. Điều này sẽ phần nào giúp bạn học làm quen với đề, nắm bắt được những điểm mấu chốt để từ đó vững vàng bước vào phòng thi.
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | NXB Văn Hoá Thông Tin |
---|---|
SKU | l1324044521 |
ISBN ISSN | 64275 |
Ngôn Ngữ | Món Nhật |
Ấn Bản | Cũ |
Tác Giả | Satomi Ichikawa |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mẫu | Cũ |
Đóng gói | 1 sách |
d | 4424 |